🪸 Tâng Bốc Tiếng Anh Là Gì
Dịch trong bối cảnh "TÂNG BỐC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÂNG BỐC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Tâng bốc hơi nhiều đấy. Speaking in toasts now. 2. Lời Lẽ Tâng Bốc Là Giả Vờ. Flattering Speech Is Counterfeit. 3. Các quảng cáo của thế gian tâng bốc điều gì? What is really being promoted by the commercial world? 4. Họ tham tiền, tham danh vọng và chức tước tâng bốc.
flattering tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flattering trong tiếng Anh .
Dịch trong bối cảnh "LỜI TÂNG BỐC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LỜI TÂNG BỐC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
isZyLt. Chìa khóa cho một kiểu tóc tâng bốc là tìm ra một thứ tạo ra ảo giác rằng bạn có khuôn mặt trái khóa cho một kiểu tóc tâng bốc là tìm ra một thứ tạo ra ảo giác rằng bạn có khuôn mặt trái chắc chắn rằng tâng bốc là có mục đích và thích Mẹo bơi để tìm đồ bơi hoàn hảo tâng bốc kiểu cơ thể của Swimwear tips to find the perfect swimsuit flattering your body bốc không phải là bằng chứng của sự ngưỡng mộ chiếc gương chiếu sáng là rất tâng bốc và tuyệt vời cho đỏ tâng bốc nhất là màu bổ sung cho làn da của most flattering red is the one that complements your skin's thành thật không phải là 100% tâng bốc, nhưng chức năng là tuyệt honestly aren't 100% flattering, but the functionality is là ky diệu để được tâng bốc bởi một cái nhìn của không phải là cần thiết để cúi xuống để tâng bốc hoàn is not necessary to stoop to outright người Na Uyđã bị Đức Quốc xã tâng bốc rằng cô gái tóc vàng, mắt xanh cao là đỉnh cao của sự phát triển của loài Norwegians were flattered by the Nazi belief that the tall, blue-eyed blonde was the pinnacle of human khi tôi tâng bốc mình rằng đây là một tài năng”,Sometimes I flatter myself that this is a talent.”.
tâng bốc tiếng anh là gì