☔ Blow Nghĩa Là Gì
Định nghĩa blow off Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ
to blow [ on ] the trumper → thổi kèn trumpet the train whistle blows → còi xe lửa thổi to blow the bellows → thổi bễ to blow the fire → thổi lửa to blow glass → thổi thuỷ tinh to blow bubbles → thổi bong bóng hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng) to blow one’s fingers → hà hơi vào ngón tay
Nghĩa của từ blow trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ blow trong Tiếng Anh.
Định nghĩa blow me down @Marccelo99. It expresses surprise : Well, blow me down, l never expected you to turn up at the meeting tonight.
to blow over. qua đi. the storm will soon blow over: cơn bão sẽ chóng qua đi. (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi. to blow up. nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn) to blow up a tyre: làm nổ lốp xe. to be blown up with pride: (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo. mắng mỏ, quở trách.
to blow one's horse: làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra. to be thoroughly blown: mệt đứt hơi. nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự) to blow on (upon) somebody's character: bôi nhọ danh dự của ai. đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ( (nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối.
to blow upon. làm mất tươi, làm thiu. Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh. Làm mất hứng thú. Mách lẻo, kháo chuyện về (ai) to blow hot and cold. không thể quyết định đuợc điều gì vì luôn luôn thay đổi ý kiến. to blow one's own trumpet.
Phát âm Ý nghĩa danh từ cú đánh đònto giảm giá a blow → giáng cho một đònat a blow → chỉ một cú, chỉ một đập to come to blows Bạn đang đọc: Blow nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict → đánh nhau; dở đấm, dở đá ra tai […]
Blow có nghĩa là cú đánh. 'Blow by blow' nghĩa là diễn tả tỉ mỉ từng chi tiết một những gì đang xảy ra. Thành ngữ này xuất xứ từ giới đấu quyền Anh, khi phóng viên thể thao tường thuật từng cú đấm của hai võ sĩ đang đấu với nhau trên đài.
3Rp4aVf. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈbloʊ/ Hoa Kỳ[ˈbloʊ] Danh từ[sửa] blow /ˈbloʊ/ Cú đánh đòn. to deal a blow — giáng cho một đòn at a blow — chỉ một cú, chỉ một đập to come to blows — đánh nhau; dở đấm, dở đá ra Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người. his wife's death was a great blow to him — vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy Thành ngữ[sửa] to strike a blow against Chống lại. to strike a blow for Giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho tự do... . Danh từ[sửa] blow /ˈbloʊ/ Sự nở hoa. in full blow — đang mùa rộ hoa Ngọn gió. to go for a blow — đi hóng mát Hơi thổi; sự thổi kèn... ; sự hỉ mũi. Trứng ruồi, trứng nhặng đẻ vào thức ăn... cũng fly. Động từ[sửa] blow bất qui tắc blew /ˈbloʊ/ Nội động từ Nở hoa. Thổi gió. it is blowing hard — gió thổi mạnh Thổi. to blow [on] the trumper — thổi kèn trumpet the train whistle blows — còi xe lửa thổi to blow the bellows — thổi bễ to blow the fire — thổi lửa to blow glass — thổi thuỷ tinh to blow bubbles — thổi bong bóng Hà hơi vào; hỉ mũi; hút trứng. to blow one's fingers — hà hơi vào ngón tay to blow one's nose — hỉ mũi to blow an eggs — hút trứng Phun nước cá voi. Cuốn đi gió; bị gió cuốn đi. the blown out to sea — con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi Thở dốc; làm mệt, đứt hơi. to blow hard and perspire profusely — thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa to blow one's horse — làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra to be thoroughly blown — mệt đứt hơi Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ danh dự... . to blow on upon somebody's character — bôi nhọ danh dự của ai Đẻ trứng vào ruồi, nhặng; nghĩa rộng làm hỏng, làm thối. Thông tục Khoe khoang, khoác lác. Từ lóng Nguyền rủa. Điện học Nổ cầu chì. từ Mỹ, nghĩa Mỹ , từ lóng bỏ đi, chuồn. từ Mỹ, nghĩa Mỹ , từ lóng xài phí, phung phí tiền. Thành ngữ[sửa] to blow about abroad Lan truyền; tung ra tin tức... . to blow down Thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống gió. to blow in Thổi vào gió... . Từ lóng Đến bất chợt, đến thình lình. to blow off Thổi bay đi, cuôn đi. Kỹ thuật Thông, làm xì ra. to blow off steam — làm xì hơi ra, xả hơi từ Mỹ, nghĩa Mỹ , từ lóng tiêu phí, phung phí tiền... . to blow out — thổi tắt; tắt vì bị gió thổi vào... to blow out a canlde — thổi tắt ngọn nến the candle blows out — ngọn nến tắt Nổ cầu chì... ; làm nổ. to blow out one's brain — tự bắn vỡ óc to blow over Qua đi. the storm will soon blow over — cơn bão sẽ chóng qua đi Nghĩa bóng Bỏ qua, quên đi. to blow up Nổ, nổ tung; làm nổ; phá bằng chất nổ, mìn... . to blow up a tyre — làm nổ lốp xe to be blown up with pride — nghĩa bóng vênh váo, kiêu ngạo Mắng mỏ, quở trách. Phóng ảnh. Nổi nóng. to blow upon Làm mất tươi, làm thiu. Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh. Làm mất hứng thú. Mách lẻo, kháo chuyện về ai. to blow hot and cold Xem Hot to blow one's own trumpet born Khoe khoang. to blow the gaff Xem Gaff Tham khảo[sửa] "blow". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tham khảo[sửa]
BrE /bləʊ/ NAmE /bloʊ/ Hình Thái từ Ving blowwing Past blew PP blown Thông dụng Danh từ Cú đánh đòn to deal a blow giáng cho một đòn at a blow chỉ một cú, chỉ một đập to come to blows đánh nhau; dùng vũ lực với nhau Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người his wife's death was a great blow to him vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy Danh từ Sự nở hoa in full blow đang mùa rộ hoa Ngọn gió to go for a blow đi hóng mát Hơi thổi; sự thổi kèn...; sự hỉ mũi Trứng ruồi, trứng nhặng đẻ vào thức ăn... Động từ nở hoa Thổi gió it is blowing hard gió thổi mạnh Thổi to blow on the trumpet thổi kèn trumpet the train whistle blows còi xe lửa thổi to blow the bellows thổi bễ to blow the fire thổi lửa to blow glass thổi thuỷ tinh to blow bubbles thổi bong bóng Hà hơi vào; hỉ mũi; hút trứng to blow one's fingers hà hơi vào ngón tay to blow one's nose hỉ mũi to blow an egg hút trứng Phun nước cá voi Cuốn đi gió; bị gió cuốn đi the ship was blown out to sea con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi làm vụng, làm hư, hỏng, làm sai I blew the dinner so we have to eat out Tôi làm hỏng bữa tối nên chúng tôi phải ra ăn ngoài Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức to blow hard and perspire profusely thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa to blow one's horse làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra to be thoroughly blown mệt đứt hơi Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ danh dự... to blow on upon somebody's character bôi nhọ danh dự của ai Đẻ trứng vào ruồi, nhặng; nghĩa rộng làm hỏng, làm thối thông tục khoe khoang, khoác lác từ lóng nguyền rủa điện học nổ cầu chì từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ đi, chuồn từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng xài phí, phung phí tiền Cấu trúc từ to strike a blow against chống lại to strike a blow for giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho tự do... to blow about abroad lan truyền; tung ra tin tức... to blow down thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống gió to blow in thổi vào gió... từ lóng đến bất chợt, đến thình lình to blow off thổi bay đi, cuôn đi kỹ thuật thông, làm xì ra to blow off steam làm xì hơi ra, xả hơi từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiêu phí, phung phí tiền... to blow out thổi tắt, tắt vì gió to blow out a candle thổi tắt ngọn nến the candle blows out ngọn nến tắt Nổ cầu chì...; làm nổ to blow out one's brain tự bắn vỡ óc mình to blow over qua đi the storm will soon blow over cơn bão sẽ chóng qua đi nghĩa bóng bỏ qua, quên đi to blow up bơm căng lên to blow up a tyre làm nổ lốp xe to be blown up with pride nghĩa bóng vênh váo, kiêu ngạo Mắng mỏ, quở trách Phóng ảnh Nổi nóng to blow upon làm mất tươi, làm thiu Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh Làm mất hứng thú Mách lẻo, kháo chuyện về ai to blow hot and cold không thể quyết định đuợc điều gì vì luôn luôn thay đổi ý kiến. to blow one's own trumpet khoe khoang to see which way the wind is blowing biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế blow one's mind thả hồn, thư giãn Chuyên ngành Xây dựng va đập [sự va đập] Cơ - Điện tử Sự thổi, hành trình, v thổi Hóa học & vật liệu phụt khí Ô tô sự rò khí Điện lạnh sự ngắt quá dòng Kỹ thuật chung chỗ rò ngắt ngắt mạch nhát búa gió nổ phun air-blow core ruột cát phun blow-out phun dầu khí extrusion blow molding sự đúc bằng phun đùn extrusion blow moulding sự đúc bằng phun đùn gas blow-out phun khí incipient blow-out khởi đầu phun trào injection blow molding phương pháp đúc phun áp ực injection blow molding sự đúc phun áp lực injection blow molding machine máy phun áp lực injection blow moulding phương pháp đúc phun áp lực injection blow moulding sự đúc phun áp lực injection blow moulding machine máy phun áp lực quả đấm sự nổ sự nổ mìn sự phụt sự rò sự tháo rửa sự thổi final blow sự thổi cho đông cứng final blow sự thổi lần cuối settle blow sự thổi cho đông cứng settle blow sự thổi lần cuối sự va chạm sự va đập va chạm blow stress tải trọng va chạm blow stress ứng suất va chạm va đập vết nứt Địa chất sự va chạm, sự va đập, thối Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun draft , flurry , gale , gust , hurricane , puff , squall , strong breeze , tempest , typhoon , bang , bash , bat , belt , biff , blindside , bop , buffet , bump , clip , clout , clump , collision , concussion , crack , cut , ding * , impact , jab , jar , jolt , kick , knock , knockout , knuckle sandwich , ko , lick , percussion , poke , pound , punch , rap , shock , slam , slap , slug , smack , smash , sock , strike , stroke , swat , swing , swipe , thrust , thump , thwack * , uppercut , wallop , whack , whomp , zap * , affliction , balk , bolt from the blue , bombshell , calamity , casualty , chagrin , comedown , debacle , disappointment , disaster , disgruntlement , frustration , letdown , misadventure , misfortune , mishap , reverse , setback , tragedy , upset , air , blast , breeze , zephyr verb breathe , buffet , drive , exhale , fan , flap , flow , flutter , gasp , heave , huff , inflate , pant , puff , pump , ruffle , rush , stream , swell , swirl , waft , wave , whiff , whirl , whisk , whisper , whistle , blare , blast , honk , mouth , pipe , play , sound , toot , trumpet , vibrate , depart , go , hit the road * , split * , take a hike , take a powder , fail , flounder , goof * , miscarry , miss , dissipate , lay out , pay out , spend , squander , waste , winnow , explode , pop , burst , detonate , fire , fulminate , go off , touch off , brag , crow , gasconade , rodomontade , vaunt , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run , withdraw , consume , fool away , fritter away , riot away , throw away , trifle away , ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil phrasal verb check in , get in , pull in , reach , show up , turn up , boil over , bristle , burn , explode , flare up , foam , fume , rage , seethe Từ trái nghĩa
Thông tin thuật ngữ blow tiếng Anh Từ điển Anh Việt blow phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ blow Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm blow tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blow tiếng Anh nghĩa là gì. blow /blou/* danh từ- cú đánh đòn=to deal a blow+ giáng cho một đòn=at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập=to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy!to strike a blow against- chống lại!to strike a blow for- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho tự do...* danh từ- sự nở hoa=in full blow+ đang mùa rộ hoa- ngọn gió=to go for a blow+ đi hóng mát- hơi thổi; sự thổi kèn...; sự hỉ mũi- trứng ruồi, trứng nhặng đẻ vào thức ăn... cũng fly* bất qui tắc động từ blew /blu/, blown /bloun/- nội động từ nở hoa- thổi gió=it is blowing hard+ gió thổi mạnh- thổi=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi=to blow the bellows+ thổi bễ=to blow the fire+ thổi lửa=to blow glass+ thổi thuỷ tinh=to blow bubbles+ thổi bong bóng- hà hơi vào; hỉ mũi; hút trứng=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay=to blow one's nose+ hỉ mũi=to blow an eggs+ hút trứng- phun nước cá voi- cuốn đi gió; bị gió cuốn đi=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi- thở dốc; làm mệt, đứt hơi=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ danh dự...=to blow on upon somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai- đẻ trứng vào ruồi, nhặng; nghĩa rộng làm hỏng, làm thối- thông tục khoe khoang, khoác lác- từ lóng nguyền rủa- điện học nổ cầu chì- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ đi, chuồn- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng xài phí, phung phí tiền!to blow about abroad- lan truyền; tung ra tin tức...!to blow down- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống gió!to blow in- thổi vào gió...- từ lóng đến bất chợt, đến thình lình!to blow off- thổi bay đi, cuôn đi- kỹ thuật thông, làm xì ra=to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiêu phí, phung phí tiền...=to blow out+ thổi tắt; tắt vì bị gió thổi vào...=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến=the candle blows out+ ngọn nến tắt- nổ cầu chì...; làm nổ=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc!to blow over- qua đi=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi- nghĩa bóng bỏ qua, quên đi!to blow up- nổ, nổ tung; làm nổ; phá bằng chất nổ, mìn...=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe=to be blown up with pride+ nghĩa bóng vênh váo, kiêu ngạo- mắng mỏ, quở trách- phóng ảnh- nổi nóng!to blow upon- làm mất tươi, làm thiu- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh- làm mất hứng thú- mách lẻo, kháo chuyện về ai!to blow hot and cold- xem hot!to blow one's own trumpet born- khoe khoang!to blow the gaff- xem gaffblow- Tech thổi, quạt Thuật ngữ liên quan tới blow loaferish tiếng Anh là gì? undoubtedly tiếng Anh là gì? stammer tiếng Anh là gì? sounding tiếng Anh là gì? subsemigroup tiếng Anh là gì? guilt tiếng Anh là gì? skittishly tiếng Anh là gì? acoustic filter tiếng Anh là gì? backup file tiếng Anh là gì? apoplastid tiếng Anh là gì? abdicants tiếng Anh là gì? velarization tiếng Anh là gì? operculate tiếng Anh là gì? dispossessed tiếng Anh là gì? clothes-pin tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của blow trong tiếng Anh blow có nghĩa là blow /blou/* danh từ- cú đánh đòn=to deal a blow+ giáng cho một đòn=at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập=to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy!to strike a blow against- chống lại!to strike a blow for- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho tự do...* danh từ- sự nở hoa=in full blow+ đang mùa rộ hoa- ngọn gió=to go for a blow+ đi hóng mát- hơi thổi; sự thổi kèn...; sự hỉ mũi- trứng ruồi, trứng nhặng đẻ vào thức ăn... cũng fly* bất qui tắc động từ blew /blu/, blown /bloun/- nội động từ nở hoa- thổi gió=it is blowing hard+ gió thổi mạnh- thổi=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi=to blow the bellows+ thổi bễ=to blow the fire+ thổi lửa=to blow glass+ thổi thuỷ tinh=to blow bubbles+ thổi bong bóng- hà hơi vào; hỉ mũi; hút trứng=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay=to blow one's nose+ hỉ mũi=to blow an eggs+ hút trứng- phun nước cá voi- cuốn đi gió; bị gió cuốn đi=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi- thở dốc; làm mệt, đứt hơi=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ danh dự...=to blow on upon somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai- đẻ trứng vào ruồi, nhặng; nghĩa rộng làm hỏng, làm thối- thông tục khoe khoang, khoác lác- từ lóng nguyền rủa- điện học nổ cầu chì- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ đi, chuồn- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng xài phí, phung phí tiền!to blow about abroad- lan truyền; tung ra tin tức...!to blow down- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống gió!to blow in- thổi vào gió...- từ lóng đến bất chợt, đến thình lình!to blow off- thổi bay đi, cuôn đi- kỹ thuật thông, làm xì ra=to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiêu phí, phung phí tiền...=to blow out+ thổi tắt; tắt vì bị gió thổi vào...=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến=the candle blows out+ ngọn nến tắt- nổ cầu chì...; làm nổ=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc!to blow over- qua đi=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi- nghĩa bóng bỏ qua, quên đi!to blow up- nổ, nổ tung; làm nổ; phá bằng chất nổ, mìn...=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe=to be blown up with pride+ nghĩa bóng vênh váo, kiêu ngạo- mắng mỏ, quở trách- phóng ảnh- nổi nóng!to blow upon- làm mất tươi, làm thiu- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh- làm mất hứng thú- mách lẻo, kháo chuyện về ai!to blow hot and cold- xem hot!to blow one's own trumpet born- khoe khoang!to blow the gaff- xem gaffblow- Tech thổi, quạt Đây là cách dùng blow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh blow /blou/* danh từ- cú đánh đòn=to deal a blow+ giáng cho một đòn=at a blow+ chỉ một cú tiếng Anh là gì? chỉ một đập=to come to blows+ đánh nhau tiếng Anh là gì? dở đấm tiếng Anh là gì? dở đá ra- tai hoạ tiếng Anh là gì? điều gây xúc động mạnh tiếng Anh là gì? cú choáng người=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy!to strike a blow against- chống lại!to strike a blow for- giúp đỡ tiếng Anh là gì? ủng hộ tiếng Anh là gì? đấu tranh cho tự do...* danh từ- sự nở hoa=in full blow+ đang mùa rộ hoa- ngọn gió=to go for a blow+ đi hóng mát- hơi thổi tiếng Anh là gì? sự thổi kèn... tiếng Anh là gì? sự hỉ mũi- trứng ruồi tiếng Anh là gì? trứng nhặng đẻ vào thức ăn... cũng fly* bất qui tắc động từ blew /blu/ tiếng Anh là gì? blown /bloun/- nội động từ nở hoa- thổi gió=it is blowing hard+ gió thổi mạnh- thổi=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi=to blow the bellows+ thổi bễ=to blow the fire+ thổi lửa=to blow glass+ thổi thuỷ tinh=to blow bubbles+ thổi bong bóng- hà hơi vào tiếng Anh là gì? hỉ mũi tiếng Anh là gì? hút trứng=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay=to blow one's nose+ hỉ mũi=to blow an eggs+ hút trứng- phun nước cá voi- cuốn đi gió tiếng Anh là gì? bị gió cuốn đi=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi- thở dốc tiếng Anh là gì? làm mệt tiếng Anh là gì? đứt hơi=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi tiếng Anh là gì? làm cho con ngựa thở dốc ra=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi- nói xấu tiếng Anh là gì? làm giảm giá trị tiếng Anh là gì? bôi xấu tiếng Anh là gì? bôi nhọ danh dự...=to blow on upon somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai- đẻ trứng vào ruồi tiếng Anh là gì? nhặng tiếng Anh là gì? nghĩa rộng làm hỏng tiếng Anh là gì? làm thối- thông tục khoe khoang tiếng Anh là gì? khoác lác- từ lóng nguyền rủa- điện học nổ cầu chì- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng bỏ đi tiếng Anh là gì? chuồn- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng xài phí tiếng Anh là gì? phung phí tiền!to blow about abroad- lan truyền tiếng Anh là gì? tung ra tin tức...!to blow down- thổi ngã tiếng Anh là gì? thổi gẫy làm rạp xuống gió!to blow in- thổi vào gió...- từ lóng đến bất chợt tiếng Anh là gì? đến thình lình!to blow off- thổi bay đi tiếng Anh là gì? cuôn đi- kỹ thuật thông tiếng Anh là gì? làm xì ra=to blow off steam+ làm xì hơi ra tiếng Anh là gì? xả hơi- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng tiêu phí tiếng Anh là gì? phung phí tiền...=to blow out+ thổi tắt tiếng Anh là gì? tắt vì bị gió thổi vào...=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến=the candle blows out+ ngọn nến tắt- nổ cầu chì... tiếng Anh là gì? làm nổ=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc!to blow over- qua đi=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi- nghĩa bóng bỏ qua tiếng Anh là gì? quên đi!to blow up- nổ tiếng Anh là gì? nổ tung tiếng Anh là gì? làm nổ tiếng Anh là gì? phá bằng chất nổ tiếng Anh là gì? mìn...=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe=to be blown up with pride+ nghĩa bóng vênh váo tiếng Anh là gì? kiêu ngạo- mắng mỏ tiếng Anh là gì? quở trách- phóng ảnh- nổi nóng!to blow upon- làm mất tươi tiếng Anh là gì? làm thiu- làm mất tín nhiệm tiếng Anh là gì? làm mất thanh danh- làm mất hứng thú- mách lẻo tiếng Anh là gì? kháo chuyện về ai!to blow hot and cold- xem hot!to blow one's own trumpet born- khoe khoang!to blow the gaff- xem gaffblow- Tech thổi tiếng Anh là gì? quạt
blow nghĩa là gì